请输入您要查询的越南语单词:
单词
chao đảo
释义
chao đảo
晃荡 <向两边摆动。>
thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
小船在水里直晃荡。 游荡 <飘浮晃荡。>
随便看
nhoẻn nhoẻn
nhu
nhu cầu
nhui
nhum
nhu mì
nhung hươu
nhung kẻ
nhung lông vịt
nhung nhúc
nhung nhăng
nhung phục
nhung thiên nga
nhung tuyết
nhung tơ
nhung xén sợi
nhung y
nhung đứng tuyết
nhu nhú
nhu nhược
nhu sách
nhu thuật
nhu tính
nhu yếu
nhu yếu phẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:23:57