请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt đậu đỏ
释义
hạt đậu đỏ
赤小豆 <这种植物的种子。也叫小豆、红小豆。>
红豆 <这种植物的种子。古代文学作品中常用来象征相思。也叫相思子。>
相思子 <也指红豆树的种子。>
随便看
đẹp và tĩnh mịch
đẹp vô cùng
đẹp ý
đẹp đôi
đẹp đẽ
đẹt
đẹt một cái
đẹt đùng
đẻ
đẻ con
đẻ hoang
đẻ khó
đẻ ngược
đẻ nhánh
đẻ non
đẻ ra
đẻ trứng
đẻ trứng thai
đẻ đái
đẽo
đẽo cày giữa đường
đẽo gọt
đẽo khoét
đế
đế bia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:37