请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm thấu
释义
thẩm thấu
渗透 <两种气体或两种可以互相混合的液体, 彼此通过多孔性的薄膜而混合。>
透 <(液体、光线等)渗透; 穿透。>
随便看
chả nướng
chảo
chảo chiên
chảo chớp
chảo có cán
chảo gang
chảo nhuộm
chảo nước sôi
chảo quai vạc
chảo rán
chảo sành
chảo đồng
chảo đụn
chả phượng
chả quế
chả rán
chả thà
chả trách
chả trứng
chả tôm
chảu
chả vai
chảy
chảy băng băng
chảy dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:29:51