请输入您要查询的越南语单词:
单词
thẩm thấu
释义
thẩm thấu
渗透 <两种气体或两种可以互相混合的液体, 彼此通过多孔性的薄膜而混合。>
透 <(液体、光线等)渗透; 穿透。>
随便看
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
uy lực
uy lực còn lại
uy lực thần kì
uy nghi
uy nghiêm
uy nghiêm đáng sợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:06:35