请输入您要查询的越南语单词:
单词
cha truyền con nối
释义
cha truyền con nối
世袭 <指帝位、爵位等世代相传。>
一脉相传 <由一个血统或一个派别传下来。也说一脉相承。>
随便看
chân khuẩn gây men
chân không
chân không kế
chân không tuyệt đối
chân không đến đất, cật chẳng đến trời
chân kính
chân le chân vịt
chân lông
chân lý
chân lý cụ thể
chân lý khách quan
chân lý tuyệt đối
chân lý tương đối
chân lý vĩnh viễn
Chân Lạp
chân mày
chân mày lá liễu
chân mây cuối trời
chân mây mặt bể
chân nam đá chân chiêu
chân nghĩa
chân ngoài dài hơn chân trong
chân nguỵ
chân nhân
chân nâng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:17