请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh suất
释义
khinh suất
粗心 <疏忽; 不细心。>
黩 <轻率; 轻举妄动。>
犯浑 <说话做事不知轻重, 不合情理。>
tôi nhất thời khinh suất, nói chạm đến ông, mong ông tha thứ.
我一时犯浑, 说话冲撞了您, 请您多原谅。 率尔; 脱; 亵; 造次 <轻率; 轻慢。>
khinh suất ứng chiến.
率尔应战。
轻; 轻率 <(说话做事)随随便便; 没有经过慎重考虑。>
随便看
quảng trường
quảng trường Đỏ
Quảng Trạch
Quảng Trị
Quảng Tây
Quảng Điền
Quảng Đông
Quảng Đảo
quảng đại
quả nha đản tử
quả nhiên
quả nho
quả nho dại
quả nho rừng
quả nhân
quả nhãn
quản hạt
quả nhục đậu khấu
quản lý
quản lý bảo hộ
quản lý bất động sản
quản lý chung
quản lý chặt
quản lý giao thông
quản lý gia đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:09:41