请输入您要查询的越南语单词:
单词
khiêng
释义
khiêng
背 < (人)用脊背驮>
搭 <共同抬起。>
đã khiêng cái tủ sách đi rồi.
书柜已经搭走了。
扛; 掆 <抬东西。>
夯 <用力扛。>
抬 <共同用手或肩膀搬东西。>
抬杠 <指用杠抬运灵柩。>
随便看
lỗ ngắm
lỗ nhỏ
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 11:21:15