请输入您要查询的越南语单词:
单词
ma đưa lối quỷ dẫn đường
释义
ma đưa lối quỷ dẫn đường
鬼使神差 <好像鬼神暗中差使一样, 形容意外地发生某种凑巧的事或不由自主地做出某种意想不到的事。也说神差鬼使。>
随便看
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
nghiện lại
nghiện ngập
nghiện ngập khó chữa
nghiện thuốc lá
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:07:18