请输入您要查询的越南语单词:
单词
may vá
释义
may vá
缝补 <缝和补。>
may vá quần áo
缝补衣服。
缝缝连连 <泛指缝补工作。>
việc may vá, giặt giũ chị ấy rất thạo.
拆拆洗洗、缝缝连连的活儿, 她都很内行。 针线; 针黹 <缝纫刺绣等工作的总称。>
việc may vá thêu thùa
针线活儿。
học may vá thêu thùa
学针线
随便看
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
cây bùm bụp
cây bún
cây bút
cây bút lớn
cây bút tài hoa
cây bướm bạc
cây bướm rừng trắng
cây bưởi
cây bưởi bung
cây Bạch dương
cây bạch phụ tử
cây bạch quả
cây bạc hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:25:57