请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mehico
释义
Mehico
墨西哥城 <墨西哥城墨西哥首都及最大城市, 位于中央高原南端, 海拔2, 379米(7, 800英尺), 建于古老的阿兹特克首都遗址之上, 原阿兹特克都城在1521年被科尔特斯摧毁, 1968年曾在此举办夏季奥林匹克运动会。>
随便看
bệnh trướng bụng
bệnh trướng nước
bệnh trạng
bệnh trầm kha
bệnh trầm trọng
bệnh tái phát
bệnh táo bón
bệnh tâm thần
bệnh tâm thần phân liệt
bệnh tê chân
bệnh tê liệt
bệnh tê phù
bệnh tình
bệnh tình nguy kịch
bệnh tình trầm trọng
bệnh tích
bệnh tòng khẩu nhập
bệnh tăng nhãn áp
bệnh tưa lưỡi
bệnh tương tư
bệnh tả
bệnh tật
bệnh tắc ruột
bệnh tổ đĩa
bệnh tụ huyết trùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:35:23