请输入您要查询的越南语单词:
单词
khiêu chiến
释义
khiêu chiến
叫阵 <在阵前叫喊, 挑战。>
搦战 <挑战(多见于早期白话)。>
求战 <寻求战斗; 寻找对方与之决战。>
bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
敌军进入山口, 求战不得, 只能退却。 挑战 <故意激怒敌人, 使敌人出来打仗。>
寻衅 <故意找事挑衅。>
随便看
hình đa diện
hình đa diện lồi
hình đa giác
hình đa giác lồi
hình đối xứng
hình đồ
hình đồng dạng
hình ảnh
hình ống
hí
hích
hí hoáy
hí hí
hí hởn
hí hửng
hí khúc
hí kịch
hí kịch nhỏ
híp
híp híp
híp mắt
híp-pi
hít
hít thở
hít thở không khí trong lành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:35:26