请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoang nhạc
释义
khoang nhạc
乐池 <舞台前面乐队伴奏的地方, 有矮墙跟观众席隔开。>
随便看
dành thời gian
dành thời gian cho việc khác
dàn hàng
dàn hàng tiến
dàn khoan
dàn kịch
dàn nhạc
dàn nhạc đệm
dàn ra
dàn thành hàng ngang
dàn trận
dàn xếp
dàn xếp ổn thoả
dàn ý
dàn đập lúa
dàn đồng ca
dào
dào dạt
dàu
dàu dàu
dày
dày công
dày công tu dưỡng
dày công tôi luyện
dày cồm cộp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:59:54