请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa trương
释义
khoa trương
矜夸 <骄傲自夸。>
cố tránh khoa trương.
力戒矜夸。
夸张 ; 张 ; 扩大; 铺张 <夸大; 言过其实。>
悠悠 <荒谬。>
sự bình luận khoa trương.
悠悠之论
自矜; 自夸; 矜 <自己夸耀自己。>
随便看
tên giặc
tê ngưu
tê ngưu lông dài
tên gọi
tên gọi chung
tên gọi cưng
tên gọi hay
tên gọi khác
tên gọi luật lữ
tên gọi lúc nhỏ
tên gọi nốt nhạc
tên gọi tắt
tên gọi yêu
tênh
tên hay
tênh hênh
tên hiệu
tênh tênh
tên huý
tên hàng
tên hãng buôn
tên hão
tên hèm
tên hình phạt
tên họ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:17:27