请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồ cào
释义
bồ cào
耥; 耥耙 <水稻中耕的一种农具, 形状像木屐, 底下有许多短铁钉, 上面有长柄。在水稻行间推拉, 松土除草。>
xem
cào cào
随便看
Đồng Hới
Đồng Nai
Đồng Nai thượng
Đồng Quan
Đồng Thành
Đồng Tháp
Đồng Tháp Mười
Đồng Trị
Đồng Văn
Đổng Tửu
Đỗ Khang
Đỗ Mục
Đỗ Phủ
Đỗ Phủ thảo đường
Động kịch
Động Đình Hồ
Đột Quyết
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
đa diện đều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:47:37