请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồ câu nhà
释义
bồ câu nhà
鹁鸽; 家鸽 <鸽子的一种, 身体上面灰黑色, 颈部和脑部暗红色。可以饲养。>
随便看
cực quyền
cực sớm
cực sợ
cực thân
cực thịnh
cực tiểu
cực to
cực trị
cực tả
cực tả phái
cực tốt
cực từ
cực âm
cực âm và cực dương
cực ít
cực điểm
cực đoan
cực đông
cực đại
cực địa từ
cực độ
cự hôn
cự ly
cự ly bơi
cự ly bắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:53:19