请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ chắp
释义
chỗ chắp
接头儿 <两个物体的连接处。>
随便看
tự đánh giá sức mình
tự đánh trống tự thổi kèn
tự đáy lòng
tự đòi hỏi mình
tự đại
tự đảm đương
tự đắc
tự đề cử
tự động
tự động hoá
tự động kiềm chế
tự đứng ngoài
tự ải
tỳ
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
tỳ trợ
tỳ tích
tỳ tướng
tỳ tạng
tỳ tất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:36