请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơn giông trước lúc mưa nguồn
释义
cơn giông trước lúc mưa nguồn
山雨欲来风满楼 <唐朝许浑《咸阳城东楼》诗句, 现多用来比喻冲突或战争爆发之前的紧张气氛。>
随便看
dây cà ra dây muống
dây cái
dây cáp
dây cáp điện
dây cân
dây câu
dây cót
dây công chúa
dây cương
dây cản ngựa
dây cầu chì
dây cột buồm
dây cột chân
dây cột tóc
dây da
dây da an toàn
dây dao
dây dài
dây dưa
dây dưa chuột
dây dưa lỡ việc
dây dẫn
dây dẫn cách điện
dây dẫn lửa
dây dẫn sóng điện mối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:33