请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ quan ngôn luận
释义
cơ quan ngôn luận
喉舌 <泛指说话的器官。多比喻代为发表言论的工具或人。>
báo chí của chúng ta là cơ quan ngôn luận của nhân dân.
我们的报纸是人民的喉舌。
机关报 <国家机关、政党或群众组织出版的报纸和刊物。>
随便看
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
dấu hiệu dọc đường
dấu hiệu giả tạo
dấu hiệu sắp mưa
dấu hoàn
dấu huyền
dấu hình móc câu
dấu hỏi
dấu in nổi
dấu khai căn
dấu khác
dấu kiểm
dấu luyến
dấu lăn tay
dấu lưu ý
dấu lược bỏ
dấu móc
dấu móc nhọn
dấu mũ
dấu mũi tên
dấu nghỉ
dấu nghịch
dấu ngoặc
dấu ngoặc kép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:51:46