请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ quan sinh dục
释义
cơ quan sinh dục
生殖器; 性器官 <生物体产生生殖细胞用来繁殖后代的器官。高等植物的生殖器是花(包括雄蕊和雌蕊)。人和高等动物的生殖器包括雄性的精囊、输精管、子睾丸、阴茎等, 雌性的卵巢、输卵管、子宫、阴道等。 人和高等动物的生殖器也叫性器官。>
阴部 <外生殖器官(通常指人的)。>
随便看
người hiệu đính
người Hoa
người hoà giải
người hung dữ
người hung ác
người hào hiệp
người Hán
người hát
người hâm mộ bóng
người hèn hạ
người hèn mọn
người hói đầu
người hùng biện
người hướng dẫn
người hạng trung
người hầu
người hầu bàn
người hầu chỉ số ghế
người hầu cận
người hầu nam
người hầu nhỏ
người hầu rượu
người hầu trà
người hậu đậu
người Hẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 11:20:21