请输入您要查询的越南语单词:
单词
rời khỏi
释义
rời khỏi
超拔 <脱离(不良环境); 摆脱(坏习惯)。>
出境 <离开某个地区。>
离开; 背离; 撤离 <跟人、物或地方分开。>
cá mà rời khỏi nước thì sẽ chết.
鱼离开了水就不能活。
离职 <离开工作岗位, 不再回来。>
随便看
bóng nắng
bóng râm
bóng rắn trong cốc
bóng rọi
bóng rổ
bóng thỏ
bóng tròn
bóng trăng
bóng tà
bóng túi
bóng tối
bóng vía
bóng xế
bóng ác
bóng đen
bóng điện tử
bóng đá
bóng đè
bóng đèn
bóng đèn khí trơ
bóng đèn nhật quang
bóng đèn nhỏ
bóng đèn pin
bóng đèn rọi
bóng đèn điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:12