请输入您要查询的越南语单词:
单词
rời khỏi
释义
rời khỏi
超拔 <脱离(不良环境); 摆脱(坏习惯)。>
出境 <离开某个地区。>
离开; 背离; 撤离 <跟人、物或地方分开。>
cá mà rời khỏi nước thì sẽ chết.
鱼离开了水就不能活。
离职 <离开工作岗位, 不再回来。>
随便看
tiếp nước biển
tiếp nối
tiếp nối người trước, mở lối cho người sau
tiếp quản
tiếp ray
tiếp rước
tiếp sau
tiếp sau đây
tiếp sức
tiếp tay cho giặc
tiếp theo
tiếp thu
tiếp thu tất cả
tiếp thu được
tiếp thêm
tiếp thụ
tiếp tuyến chung ngoài
tiếp tuyến trong
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp tục sử dụng
tiếp tục sự nghiệp và phát triển thêm
tiếp tục tiến lên
tiếp tục đảm nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:43