请输入您要查询的越南语单词:
单词
rời tay
释义
rời tay
脱手 <脱开手。>
随便看
tri ân
triêm nhiễm
triêm nhuận
triêm ô
triêu
triêu lộ
triến môi triến mép
triết
triết giá
triết học kinh viện
triết lý
triết nhân
triết vương
triền
triền miên
triền núi
triền phong
triền sông
triều
triều bái
triều bính
Triều Châu
triều chính
triều cường
triều cận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:05:09