请输入您要查询的越南语单词:
单词
rời tay
释义
rời tay
脱手 <脱开手。>
随便看
cổ truyện
cổ trướng
cổ trục
cổ tích
cổ tức
cổ từ
cổ tử cung
cổ tự
cổ và kim
cổ văn
cổ văn tự học
cổ vũ
cổ vũ đề cao
cổ vật
cổ xe tứ mã
cổ xuý
cổ xưa
cổ xưa khó hiểu
cổ áo
cổ điển
cổ đèn
cổ đông
cổ đại
cổ đạo
cổ động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:26:45