请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ sở ngầm
释义
cơ sở ngầm
眼线 <暗中侦察情况、必要时担任向导的人。>
随便看
nửa sống nửa chết
nửa thuộc địa
nửa tháng
nửa tin nửa ngờ
nửa trang in
nửa trên
nửa vé
nửa vòng tròn
nửa vời
nửa úp nửa mở
nửa đêm
nửa đêm canh ba
nửa đêm gà gáy
nửa đêm sau
nửa đêm trước
nửa đêm về sáng
nửa đêm đầu
nửa đùa nửa thật
nửa đường
nửa đường bỏ cuộc
nửa đời
nửa đời nửa đoạn
nữ
nữa
nữa khi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:17