请输入您要查询的越南语单词:
单词
nguôi giận
释义
nguôi giận
霁 <怒气消散。>
nguôi giận.
色霁。
nguôi giận.
霁颜。
宽解 <解除烦恼。>
khi mà mẹ nổi giận, chị luôn tìm cách làm cho mẹ nguôi giận.
母亲生气的时候, 姐姐总想设法宽解。 压气 <(压气儿)使怒气平息。>
消气 <平息怒气。>
息怒 <停止发怒。>
随便看
thè lè
thèm
cùng quẫn
cùng ra
cùng sở hữu
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
cùng tiểu đội
cùng trao đổi
cùng trường
cùng trời
cùng tuổi
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 7:30:16