请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài bác
释义
bài bác
辩驳 <提出理由或根据来否定对方的意见。>
排斥 <使别的人或事物离开自己这方面。>
bài bác lẫn nhau.
互相排斥。 排驳; 攻击 <恶意指摘。>
随便看
người hung dữ
người hung ác
người hào hiệp
người Hán
người hát
người hâm mộ bóng
người hèn hạ
người hèn mọn
người hói đầu
người hùng biện
người hướng dẫn
người hạng trung
người hầu
người hầu bàn
người hầu chỉ số ghế
người hầu cận
người hầu nam
người hầu nhỏ
người hầu rượu
người hầu trà
người hậu đậu
người Hẹ
người học nghề
người học việc
người họ nội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:47