请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuốt cả quả táo
释义
nuốt cả quả táo
囫囵吞枣 <把枣儿整个儿吞下去。比喻读书等不加分析地笼统接受。>
随便看
đem trứng chọi đá
đem tới
đem đến
đen
đen bóng
đen bạc
đen dòn
đe nhọn
đen kìn kịt
đen kịt
đen lanh lánh
đen lay láy
đen láng
đen lánh
đen láy
đen lúng liếng
đen mờ
đen nghìn nghịt
tiền tiêu uổng phí
tiền tiêu vặt hàng tháng
tiền tiết kiệm được
tiền trinh
tiền trong kho
tiền trà
tiền trà nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:21