请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuốt sống
释义
nuốt sống
活吞; 生吞。
随便看
duyệt lại
duyệt lịch
duyệt nhận
duyệt y
duyệt đội hình
du đãng
duật bạng tương tranh, ngư ông đắc lợi
duệ di
duối
duồng dẫy
duồng gió bẻ măng
duỗi
duỗi chân
duỗi chân ra
duỗi ra
duỗi thẳng cẳng
duộm
dà
dài
dài dòng
dài dòng văn tự
dài dằng dặc
dài dặc
dài hạn
dài lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:06:45