请输入您要查询的越南语单词:
单词
nài nỉ
释义
nài nỉ
磨烦 <没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。>
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。 缠磨 <纠缠; 搅扰。>
随便看
bữa ăn
bữa ăn chính
bữa ăn gia đình
bữa ăn hàng ngày
bữa ăn khuya
bữa ăn ngon
bữa ăn đạm bạc
bữa đực bữa cái
bự
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:26:58