请输入您要查询的越南语单词:
单词
nài nỉ
释义
nài nỉ
磨烦 <没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。>
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。 缠磨 <纠缠; 搅扰。>
随便看
thành lập
thành lập chính quyền
thành lệ
thành một phái riêng
thành nghề
thành nghị
thành ngoài
thành người lão luyện
thành người thiên cổ
thành ngữ
thành nhân
thành nhỏ
máy hấp chín
máy hấp lá
máy hồ sợi
máy in
máy in bàn tròn
máy in cuốn
máy in số
máy in vé
máy in đổ bản
máy khoan
máy khoan bàn
máy khoan dò
máy khoan hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:42:56