请输入您要查询的越南语单词:
单词
nài nỉ
释义
nài nỉ
磨烦 <没完没了地纠缠(多指向人要求 什么)。>
cậu bé này thường nài nỉ chị nó kể chuyện cho nó nghe.
这孩子常常磨烦姐姐给他讲故事。 缠磨 <纠缠; 搅扰。>
随便看
ong đực
o o
o oe
Oregon
O-ri-gon
Osaka
Oslo
Ottawa
Ouagadougou
oxim
oà lên
oàm oạp
oàng
oành oạch
oách
oác oác
oái
oái oái
oái oăm
oán
oán cừu
oán ghét
oán giận bất mãn
oánh
oán hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:45:30