请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồi thêm
释义
bồi thêm
培 <为了保护植物或墙堤等, 在根基部分堆上土。>
gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
玉米根部要多培点儿土。
培修 <用添土加固的办法维修(堤防等)。>
随便看
sau khi qua đời
sau lưng
sau lưng địch
sau nhà
sau này
sau này có ngày gặp lại
sau này hãy nói
sau này sẽ gặp lại
sau nó
sau nữa
sau rốt
sau rồi
sau trăm tuổi
sau đây
sau đó
sa vào
sa vào tay giặc
Sa Xa
say
say bét nhè
say bí tỉ
say chèm nhèm
say dừ
say gật gù
say ke
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:54:43