请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đáng
释义 đáng
 犯得上 ; 犯得着 <值得(多用于反问)。>
 vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng
 không? 一点小事, 跟孩子发脾气犯得上吗?
 该 ; 该当 ; 应当 <理应如此。>
 đáng đời; đáng kiếp
 活该
 đáng đời! ai biểu nghịch cho lắm vào.
 该!谁叫他淘气来着。
 đáng tội gì
 đây? 该当何罪?
 可 <表示值得。>
 đáng yêu.
 可爱。
 đáng quý.
 可贵。
 合得着 ; 划得来 ; 合算; 上算; 值得; 值。<价钱相当。>
 tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!
 花这么点儿钱, 解决那么多问题, 划得来!
 vở kịch này đáng đi xem.
 这出 戏可看。
 có đáng gì đâu.
 不值一提
 đi một chuyến thật đáng.
 走一趟, 值了。 屑 <认为值得(做)。>
 không đáng
 不屑
 
 值当; 值得; 合算; 犯得上。<指这样去做有好的结果; 有价值, 有意义。>
 vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
 为些鸡毛蒜皮的事生气, 太不值当。
 không đáng.
 不值得
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:57:57