请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 náo nhiệt
释义 náo nhiệt
 红火; 火暴; 火炽; 闹热 <形容旺盛、兴隆、热闹。>
 tiết mục của buổi dạ hội liên hội rất nhiều, càng lúc càng náo nhiệt.
 联欢晚会万、节目很多, 开得很红火。 火红 <形容旺盛或热烈。>
 热火 <热烈。>
 trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
 广场上锣鼓喧天, 场面可热火啦。
 phố lớn náo nhiệt.
 热闹的大街。
 trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt.
 广场上人山人海, 十分热闹。 热闹; 风光 <(景象)繁盛活跃。>
 汹汹 <形容争论的声音或纷扰的样子。也作讻汹。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:22