释义 |
náo nhiệt | | | | | | 红火; 火暴; 火炽; 闹热 <形容旺盛、兴隆、热闹。> | | | tiết mục của buổi dạ hội liên hội rất nhiều, càng lúc càng náo nhiệt. | | 联欢晚会万、节目很多, 开得很红火。 火红 <形容旺盛或热烈。> | | | 热火 <热烈。> | | | trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt. | | 广场上锣鼓喧天, 场面可热火啦。 | | | phố lớn náo nhiệt. | | 热闹的大街。 | | | trên quảng trường người đông nghịt, vô cùng náo nhiệt. | | 广场上人山人海, 十分热闹。 热闹; 风光 <(景象)繁盛活跃。> | | | 汹汹 <形容争论的声音或纷扰的样子。也作讻汹。> |
|