请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầy mồ hôi
释义
đầy mồ hôi
汗津津 <(汗津津的)形容微微出汗的样子。>
trên mặt đầy mồ hôi.
脸上汗津津的
随便看
chè mật
chèn
chèn cưa
chèn cựa
chè ngon
chèn hình
chèn lấn
chèn nhét
chèn vào
chèn ép
chè nụ
chèo
chèo bánh
chèo bẻo
chèo chẹo
chèo chẹt
chèo chống
chèo ghe
chèo kéo
chèo lái
chèo mũi
chèo ngọn
chèo phách
chèo queo
chèo thuyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:17