请输入您要查询的越南语单词:
单词
đầy khắp núi đồi
释义
đầy khắp núi đồi
漫山遍野 <遍布山野, 形容很多。>
đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
我们的羊群漫山遍野, 到处都是。
随便看
du ngoạn và nghỉ ngơi
dung quang
dung quân
dung sai
dung sắc
dung tha
dung thân
dung thứ
dung trọng
dung tài
dung tích
dung túng
dung tục
dung y
dung điểm
dung điện khí
dung độ
du nhập
du nịnh
du phiếm luận
Dushanbe
du sơn ngoạn thuỷ
du thuyết
du thuyền
du thủ du thực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:14:02