请输入您要查询的越南语单词:
单词
nát
释义
nát
败 <破旧; 腐烂; 凋谢。>
粉碎; 破碎; 残碎 <碎成粉末。>
xương gãy nát
粉碎性骨折。
烂; 糜 <某些固体物质组织破坏或水分增加后松软。>
烂糊 <很烂(多指食物)。>
馁 <(鱼)腐烂。>
纰 <布帛丝缕等破坏, 披散。>
稀糟 <极糟。>
败残; 腐败; 腐朽 <(制度、组织、机构、措施等)混乱、黑暗。>
散碎; 散乱; 紊乱无章。
皱 <起皱纹。>
随便看
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
học viên công nông binh
học viện
học viện kỹ thuật
học viện quân sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:58:52