请输入您要查询的越南语单词:
单词
liệu
释义
liệu
料算; 斟酌; 估计 <考虑事情、文字等是否可行或是否适当。>
材料 <可以直接造成成品的东西, 如建筑用的砖瓦、纺织用的棉纱等。>
随便看
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
quân đội đóng giữ
quân đội đóng quân
quây
quây lại
quây quanh
quây quần
quây quẩy
quây tròn
quãng
quãng thời gian
quãng trống
quãng tám
quãng xung
quãng âm
quãng đê vỡ
quãng đời còn lại
què
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:30