请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạm chấp nhận
释义
tạm chấp nhận
差强人意 <大体上还能使人满意(差:稍微)。>
mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
那几幅画都不怎么样, 只有这一幅梅花还差强人意。
随便看
không thể đến gần được
không thịnh vượng
không thống nhất
không thời hạn
không thừa
không thừa nhận
không thực
không thực lòng
không thực tâm
không tin
không tin cậy được
không tinh thần
không tin phục
không tin được
không tiêu
không tiếc rẻ
không tiếng động
không tiếp tục kinh doanh
không tiền
không tiền khoáng hậu
không tiện
không tiện lợi
không tiện nói ra
không toại nguyện
không trang trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:00:57