请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạm chấp nhận
释义
tạm chấp nhận
差强人意 <大体上还能使人满意(差:稍微)。>
mấy bức tranh này chẳng ra làm sao, chỉ có bức hoa mai này là còn tạm chấp nhận được.
那几幅画都不怎么样, 只有这一幅梅花还差强人意。
随便看
bao gồm tất cả
bao hoa
bao hàm
bao hành
bao la
bao la hùng vĩ
bao la mờ mịt
bao lâu
bao lì xì
bao lăm
bao lơn
bao lơn đầu nhà thờ
bao lần
bao ngoài
bao nhiêu
bao nhiêu niên kỷ
bao nhím
bao niêm
bao nài
bao năm qua
bao nả
bao phen
bao phong
bao phấn
bao phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:11