请输入您要查询的越南语单词:
单词
tạm dừng
释义
tạm dừng
喘气 <指紧张活动中的短时休息。>
停顿 <(事情)中止或暂停。>
tạm dừng sản xuất.
生产陷于停顿状态。 暂停 <暂时停止。>
tạm dừng thi công
暂停施工。
hội nghị tạm dừng
会议暂停。
随便看
hố tránh bom
hố trú ẩn
hốt thuốc
hố xí
hố đạn
hồ
hồ Baikal
hồ bơi
Hồ Bắc
hồ chứa nước
hồ chứa nước làm muối
hồ Cách
hồ Côn Minh
hồ cầm
hồ dán
hồ gươm
hồ Hoàn Kiếm
hồ hành
hồ hải
hồ Hồng Trạch
hồ hởi
hồ hởi tiến lên
hồ hởi truy cản
hồi
hồi binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:37