请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tạm giữ chức
释义 tạm giữ chức
 挂职 <临时担任某种职务(以进行锻炼)。>
 tác giả này tạm giữ chức phó chủ tịch huyện, đi sâu vào cuộc sống để thu thập tư liệu sáng tác.
 这位作家挂职副县长, 深入生活搜集创作素材。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:59