请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồng
释义
bồng
抱; 捧抱 <用手臂围住。>
bồng con.
抱孩子。
草蓬。
沸腾。
植
蓬; 飞蓬。
宗
蓬莱仙山。
举。
bồng súng.
举枪。
隆起; 高起。
随便看
ra vẻ bận rộn
ra vẻ người lớn
ra vẻ ta đây
ra vẻ đạo mạo
ra vẻ đồng ý
ra về
ra về chẳng vui
ray cặp ghép
ray rứt
ray rứt trong lòng
ra ý
ra-đa
ra đi
ra-đi-an
ra đi không từ biệt
Ra-đi-um
ra-đi-ô
ra điều
Ra-đon
ra đánh giặc
ra đề mục
ra đồng
ra đời
ra ơn
Red River
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:46:35