请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghế hùm
释义
ghế hùm
老虎凳 <旧时的残酷刑具。是一 条长凳, 让人坐在上面, 两腿平放在凳子上, 膝盖紧紧绑住, 然后在脚根下垫砖瓦, 垫得越高, 痛苦越大 。>
随便看
làm trò cười
làm trò cười cho người trong nghề
làm trò cười cho thiên hạ
làm trò hề
làm trò hề cho thiên hạ
làm trò lừa đảo
làm tròn
làm tròn bổn phận
làm tròng hại người
thịt sống
thịt thiu
thịt thà
thịt thà tanh tưởi
thịt thái
thịt thái hạt lựu
thịt thái nhỏ
thịt thăn
thịt thối
thịt thừa
vị tạng
vị tất
vịt ở đất gò
vị tự
vị ung
vị viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:30:07