请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghế khách
释义
ghế khách
客座 <宾客的坐位。>
西席 <旧时对幕友或家中请的教师的称呼(古时主位在东, 宾位在西)。>
随便看
cày ngả
cày ngầm
cày nông
cày năm lưỡi
cày nỏ
cày rang
cày ruộng
cày ruộng và làm cỏ
cày rập
cày sân
cày sâu
cày sâu bừa kỹ
cày sâu cuốc bẫm
cày sắt
cày tay cải tiến
cày trở
cày vỡ
cày xông đất
cày đôi
tam giác Giả Hiến
tam giác góc cùn
tam giác góc nhọn
tam giác luyến ái
tam giác ngoại tiếp
tam giác nội tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 13:47:40