请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài cây thân cỏ
释义
loài cây thân cỏ
草本植物 <有草质茎的植物。茎的地上部分在生长期终了时就枯死。>
随便看
thơ văn
thơ văn ca tụng
thơ văn của người trước để lại
thơ văn hoa mỹ
thơ văn xuôi
thơ xo-nê
thơ xưng danh
thơ điền viên
thơ ấu
thư
thưa
thưa bẩm
thưa dạ
thưa gửi
thưa kiện
thưa mà sáng
thưa mỏng
thưa rếch
thưa rểu
thưa thớt
tuấn tú
tuấn tú lịch sự
tuất
tuất bần
tuất cô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:01:41