请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài dương xỉ
释义
loài dương xỉ
蕨类植物 <植物的一大类, 草本, 很少木本, 有真正的根, 有茎和叶子, 茎有维管束, 叶子通常较小, 用孢子繁殖, 生长在森林和山野的阴湿地带, 如蕨、石松等。>
随便看
hóng chuyện
hóng gió
hóng mát
hóng nắng
hóp
hót
hót như khướu
hót ríu rít
hó Tát
hô
hô danh
hô gió gọi mưa
hô hiệu
hô hoán
hô hào
hô hấp
hô hấp nhân tạo
hô hố
hôi
hôi dầu
hôi hám
hôi hôi
hôi hổi
hôi nách
hôi rình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:06:37