请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài dương xỉ
释义
loài dương xỉ
蕨类植物 <植物的一大类, 草本, 很少木本, 有真正的根, 有茎和叶子, 茎有维管束, 叶子通常较小, 用孢子繁殖, 生长在森林和山野的阴湿地带, 如蕨、石松等。>
随便看
khóc
khóc dai
khóc dở cười cũng dở
khóc gió than mưa
khóc gào
khó chia cắt
khó chia lìa
khóc hu hu
khó chơi
khóc hết hơi
khó chịu
khó chịu nổi
khó chống lại
khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
khó chữa
khóc khan
khóc không chảy nước mắt
khóc không ra tiếng
khóc kể
khóc la inh ỏi
khóc lóc
khóc lóc kể lể
khóc lóc nỉ non
khóc lóc om sòm
khóc lóc rên rỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 17:04:52