请输入您要查询的越南语单词:
单词
ném bom
释义
ném bom
轰炸 <从飞机上对地面或水上各种目标投掷炸弹。>
投弹 <空投炸弹或燃烧弹等, 也指投掷手榴弹。>
随便看
ngộ thực
ngộ đạo
ngộ độc
ngộ độc thức ăn
ngớ
ngớ ngẩn
ngớ ra
ngớt
ngờ
ngời
ngời ngời trong sáng
ngờ nghệch
ngờ vực
ngờ vực vô căn cứ
ngỡ
ngỡ ngàng
ngợ
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:52:42