请输入您要查询的越南语单词:
单词
thứ tự từ
释义
thứ tự từ
语序; 词序 <词在词组或句子里的先后次序。在汉语里, 词序是一种主要语法手段。词序的变动能使词组或句子具有不同的意义, 如'不完全懂'和'完全不懂', '我看他'和'他看我'。>
随便看
lạ đời
lả
lải nhải
lả lơi
lả lướt
lảm nhảm
lảng
lảng tai
lảng trí
lảng vảng
lảng xẹt
lảng ồ
lảnh
lảnh lót
lảnh lảnh
lảo đảo
lả tả
lảy
lả đi
lấc cấc
lấc láo
lấm
lấm bùn
lấm chấm
lấm la lấm lét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 21:23:06