请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăn lộn
释义
lăn lộn
打滚 <躺着滚来滚去。>
đau quá lăn lộn
疼得直打滚。
翻滚 <来回翻身打滚儿; 翻转滚动。>
hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
两个人扭打起来, 满地翻滚。
随便看
đại hiến chương
đại hiền
đại hiệp tác
đại hoài sơn
đại hoàng
đại huynh
đại hàn
đại hành tinh
đại hán
đại hình
đại hùng tinh
đại hạn
đại hải
đại hỉ
đại học
đại học chuyên ngành
đại học hàm thụ
đại học sĩ
đại học truyền hình
đại học tổng hợp
đại học đường
đại hồ cầm
đại hồi
đại hội
đại hội thể dục thể thao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:55:55