请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ nghi trượng
释义
đồ nghi trượng
仪仗 <国家举行大典或迎接外国贵宾时护卫所持的武器。也指游行队伍前列举着的较大的旗帜、标语、图表、模型等。>
随便看
chằm vá
chằn
chằng
chằng buộc
chằng chuộc
chằng chằng
chằng chịt
chằng cò
chằn tinh gấu ngựa
chẳng
chẳng ai làm hại được ta
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu
chẳng bao lâu nữa
chẳng bao lâu sau
chẳng biết gì
chẳng biết hươu chết về tay ai
chẳng biết i tờ
chẳng biết ngô khoai gì cả
chẳng biết nói gì
chẳng bõ
chẳng bõ công
chẳng bằng
chẳng chóng thì chầy
chẳng chút liên quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:17:38