请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồng hương
释义
đồng hương
本乡 <指同乡人。>
anh Trương và tôi cùng quê; anh Trương là đồng hương của tôi.
老张和我是本乡。
大同乡 <指籍贯跟自己是同一个省份的人(对'小同乡'而言) 。>
邻里 <同一乡里的人。>
những người đồng hương tấp nập đến chúc mừng.
邻里纷纷前来祝贺。
老乡; 同乡 <同一籍贯的人(在外地时说)。>
乡亲 <同乡的人。>
随便看
kiết cú
Kiết Kỳ đình
kiết lỵ
kiết máu
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiềm
kiềm chế
kiềm chế bản thân
kiềm giáp
kiềm hãm
Kiềm kịch
kiềm sinh vật
kiềm thổ
kiềng
kiềng ba chân
kiền thành
chú dẫn
chú em
chú giải
chú giải và chú thích
chú giải âm và nghĩa của văn tự
chú họ
chúi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:32:54