请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo hoàng
释义
giáo hoàng
教皇; 教宗 <天主教会的最高统治者, 由枢机主教选举产生, 任期终身, 驻在梵蒂冈。>
随便看
mỏm núi
mỏm núi đá
mỏ muối
mỏ muối lộ thiên
mỏm đá
mỏ neo
mỏng
mỏng dính
mỏng lét
mỏng manh
mỏng mép
mỏng môi
mỏng mảnh
mỏng mỏng
mỏng tai
mỏng tang
mỏng tanh
mỏng yếu
mỏ than
mỏ vàng
mỏ vịt
mỏ ác
mỏ đá
khoe khoang biểu diễn
khoe khoang khoác lác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:09:10