请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạt lực
释义
hoạt lực
生气; 生命力; 活力; 元气。<旺盛的生命力。>
随便看
đình bổ
đình chiến
đình chỉ
đình chỉ công quyền
đình chỉ công tác
đình chỉ kinh doanh
đình công
đình gián
đình hoãn
đình huấn
đình học
đình khoá
đình khôi
đình lại
đình miếu
đình nghiệp
đình nghỉ chân
đình nghỉ mát
đình nghị
đình nguyên
đình thần
đình thực
đình trung
đình trú
đình trệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:13:20