请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoàn kịch
释义
đoàn kịch
剧团 <表演戏剧的团体, 由演员、导演和其他有关的人员组成。>
剧院 <用作较大剧团的名称。>
đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
北京人民艺术剧院。
đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên.
青年艺术剧院。
戏班 <(戏班儿)戏曲剧团的旧称。也叫戏班子。>
随便看
chạy bằng điện
chạy bộ
chạy bữa
chạy chầm chậm
chạy chậm
chạy chọt
chạy chợ kiếm sống
chạy chữa
chạy cực nhanh
chạy cự ly dài
chạy cự ly ngắn
chạy dai sức
chạy dài
chạy gió
chạy giấy
chạy giặc
chạy gạo
chạy gấp
chạy hiệu
chạy hậu
chạy hộc lên như lợn
chạy không
chạy kiếm
chạy lon ton
chạy làng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:04:23