请输入您要查询的越南语单词:
单词
đoàn ngoại giao
释义
đoàn ngoại giao
外交团 <驻在一个国家的各国使节组成的团体。外交团的活动多限于礼议上的应酬, 如祝贺, 吊唁等。>
随便看
máy đo kinh vĩ độ
máy đo mực nước
máy đo nước chảy
máy đo nước mưa
máy đo quang phổ
máy đo sâu
máy đo sóng
máy đo sức khoẻ
máy đo sức nhìn
máy đo tốc độ nước
máy đo von
máy đo xa
máy đo âm
máy đo điểm chảy
máy đo điện
máy đo điện thế
máy đo đường
máy đo địa chấn
máy đo địa hình
máy đo độ cao
máy đo độ dày
máy đo độ vòng
máy đàm thoại vô tuyến
máy đào
máy đào giếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:30:50